08 98 88 52 14
Đăng nhập
Blog phụ tùng
Lọc theo xe
Nhóm phụ tùng
Lọc nâng cao
Ví dụ : Lọc nhớt Toyota Innova 2.0 2010
Ví dụ : C1142 hoặc C1142% để tìm mã gần giống

Ví dụ : RL4XW43G8A9302387
Ảnh chụp số khung
×
Nhà sx
Cao su
Chiều dài (mm)
18.1
21.00
24
Chiều rộng (mm)
25.00
27.00
32.50
Chiều cao (mm)
25.00
27.00
32.50
Đường kính trung tâm (mm)
25.00
27.00
30.30
Đường kính lỗ giữa (mm)
8.30
10.00
12.30
Rotuyn lái trong
Chiều dài toàn bộ (mm)
147.80
176.60
187.80
191.80
192.80
194.60
195.50
198.50
200.00
201.00
202.80
203.10
204.00
208.50
210.80
212.00
212.50
213.50
213.60
214.50
214.60
215.50
216.00
216.80
218.50
223.00
224.50
226.60
227.50
231.50
233.00
234.50
234.60
236.00
237.80
239.60
242.00
243.30
244.60
247.20
248.50
249.50
250.00
251.80
254.00
254.50
254.60
259.10
260.00
260.50
262.50
262.80
264.00
267.20
268.00
276.80
277.80
280.00
281.00
284.60
289.60
291.80
292.50
292.80
294.50
299.60
301.60
309.50
309.60
311.00
312.50
312.80
313.50
314.00
314.60
316.80
319.50
325.00
326.00
326.80
327.50
327.80
329.00
329.60
332.50
336.00
339.00
339.30
342.80
343.80
344.00
347.80
349.60
351.60
352.80
354.60
358.60
361.00
361.80
362.80
373.60
419.00
429.00
Chiều dài từ tâm bi cầu (mm)
110.00
142.00
150.00
155.00
160.00
162.50
165.00
166.00
170.00
170.80
175.00
179.00
180.00
183.00
185.00
190.00
195.00
200.00
203.50
205.00
210.00
210.60
215.00
220.00
220.50
224.00
225.00
230.00
232.60
240.00
245.00
250.00
255.00
265.00
270.00
275.00
280.00
284.30
285.00
290.00
295.00
300.00
301.50
305.00
306.00
315.00
320.00
324.00
325.00
339.00
380.00
429.00
Ren trong
M12XP1.25
M14XP1.5
M16XP1.0
M16XP1.5
M17XP1.0
M18XP1.5
M20XP1.5
M24XP1.5
Ren ngoài
M12XP1.25
M12XP1.5
M14XP1.5
M15XP1.5
M16XP1.5
M16XP1.5 LHT
M16XP1.5 RHT
M17XP1.5
Đường kính trục (mm)
12.90
14.20
14.50
15.00
15.50
16.00
16.50
16.70
17.00
17.30
17.50
18.00
18.40
18.50
20.00
20.50
21.00
Có ốc
NO
YES
Có long đền
NO
YES
Rotuyn lái ngoài
Ren lỗ
M12XP1.25
M12XP1.5
M14XP1.5
M14XP1.5_L
M15XP1.5
M16XP1.5
M16XP1.5_L
M17XP1.5
M18XP1.5_L
M20XP1.5
M20XP1.5_L
M22XP1.5
M22XP1.5_L
Ren côn
M10XP1.25
M10XP1.5
M12XP1.25
M12XP1.5
M12XP1.75
M14XP1.5
M14XP2.0
M16XP1.5
Chiều dài từ tâm bi cầu
65.50
70.00
72.00
73.00
74.00
75.00
76.00
78.00
80.00
82.00
83.00
84.00
85.00
87.00
90.00
93.00
94.00
95.00
97.00
100.00
101.50
105.00
106.00
107.00
108.00
110.00
115.00
117.00
120.00
124.00
125.00
126.00
130.00
140.00
142.50
145.00
147.00
151.00
157.00
160.00
163.00
169.00
170.00
172.00
173.00
175.00
178.00
180.00
181.00
183.00
186.00
188.00
188.30
189.30
190.00
191.50
192.00
194.20
195.00
197.00
198.00
200.00
202.00
202.50
203.00
204.10
206.00
207.00
216.00
218.00
219.00
221.00
224.10
228.50
229.60
232.30
248.00
Đường kính côn (trên)
11.80
11.97
12.30
12.33
12.45
12.50
12.53
12.69
12.88
13.00
13.13
13.17
13.25
13.35
13.38
13.40
13.50
13.58
13.59
13.60
13.63
13.70
13.88
14.00
14.06
14.08
14.40
14.50
14.60
14.80
14.90
15.25
16.00
16.96
17.00
17.50
17.63
18.10
18.55
Loại côn
TAPER 1/10
TAPER 1/5
TAPER 1/6
TAPER 1/8
Có ốc
NO
YES
Rotuyn cân bằng
Loại
Bi cầu 1 đầu
Bi cầu 1 đầu, cao su 1 đầu
Bi cầu 2 đầu
BOLT TYPE
Khoảng cách 2 ty (mm)
48.90
55.00
64.00
65.00
66.40
71.00
72.20
72.50
75.00
76.00
78.00
80.00
85.00
87.80
88.40
90.00
92.90
93.00
99.40
100.00
104.00
113.00
115.00
117.50
125.00
130.00
140.00
145.00
150.00
155.00
160.00
166.90
167.60
170.00
180.00
194.50
196.80
197.50
216.00
217.30
218.40
219.00
229.60
230.00
235.00
237.00
241.00
243.20
246.00
250.00
255.00
261.00
264.00
266.60
268.00
269.70
270.00
271.30
273.00
274.00
275.00
280.00
280.50
283.00
285.90
288.00
294.00
295.00
298.00
300.00
306.00
309.00
318.00
321.00
321.90
324.90
325.00
328.00
341.00
349.20
350.40
351.30
360.00
Chiều cao từ tâm bi cầu (mm)
41.50
43.50
44.50
45.00/45.50
45.00/46.50
45.00/47.00
46.00
46.50
47.00
47.00/49.50
47.00/56.25
47.50
48.00
49.00/65.00
49.50
50.00
50.50
51.50
52.50
52.50/69.50
53.50
53.60
56.25
57.60
60.50
Ren ty 1
M10XP1.25
M10XP1.5
M12XP1.25
M12XP1.75
M14XP1.5
Ren thanh ngang
M10XP1.25
M10XP1.5
Có cao su
NO
YES
Có ốc
YES
Có long đền
NO
YES
Rotuyn trụ
Cách lắp đặt
Bắt vis
Tròn-Ép
Đường kính ăn khớp (mm)
33.65
34.30
35.00
35.15
35.55
36.30
36.80
37.20
38.35
38.55
38.70
39.75
40.00
40.03
40.10
40.15
41.09
42.00
42.05
42.55
42.60
42.75
43.10
43.80
44.45
45.00
45.30
46.20
46.40
46.60
47.30
Đường kính ngoài (mm)
40.00
41.00
42.00
43.00
44.00
45.00
45.20
46.00
46.50
48.00
49.00
49.50
50.00
51.50
53.00
55.00
57.50
60.00
61.00
62.00
64.00
65.00
Chiều cao từ tâm bi cầu (mm)
60.60
66.10
67.50
68.20
69.50
70.50
70.90
71.90
72.00
72.84
72.90
73.25
73.50
74.30
74.60
74.80
75.00
75.70
76.50
78.00
78.30
78.60
78.70
79.40
80.20
80.60
80.80
80.90
81.00
81.50
81.70
81.80
82.80
83.60
83.70
84.20
84.35
84.50
84.60
86.50
86.70
86.80
86.90
87.50
89.05
89.60
89.80
90.30
90.85
91.50
92.40
93.00
93.27
93.40
94.60
96.00
96.10
97.00
97.50
97.60
98.30
98.50
99.00
100.50
101.00
103.00
103.50
103.90
105.40
106.00
120.00
Số lỗ bắt vis
2
3
4
Loại lỗ bắt vis
H2-1
H2-2
H2-3
H3-1
H3-2
H4-1
H4-3
H4-4
H4-6
H4-7
H4-8
Lỗ 1-2 (mm)
19.00
21.50
23.00
25.00
26.00
26.60
28.00
29.00
30.00
31.00
33.00
35.00
40.00
41.00
41.50
44.00
45.00
46.00
47.50
49.00
50.00
52.00
53.00
63.00
66.50
74.00
76.00
78.00
80.00
90.00
Lỗ 2-3 (mm)
22.00
23.00
23.50
25.00
26.00
26.60
28.00
30.00
33.00
35.00
40.00
41.00
41.50
44.00
45.00
45.50
49.00
50.00
52.00
54.00
55.00
66.00
70.00
78.00
80.00
91.60
94.50
Lỗ 3-1 (mm)
23.00
30.00
36.00
40.00
41.00
44.00
45.00
54.80
55.00
56.00
60.00
61.00
67.00
70.00
74.00
80.00
Lỗ 3-4 (mm)
19.00
21.50
29.00
31.00
41.00
45.00
46.00
47.50
53.00
58.00
Lỗ 4-1 (mm)
23.50
30.00
44.00
45.50
52.00
62.00
64.50
66.00
69.00
76.00
Có vis
NO
YES
Chiều dài vis (mm)
25.50
26.00
27.00
30.00
34.40
35.30
38.00
38.00/36.70
38.00/40.50
38.00/48.00
41.00
42.00
43.00
46.00/58.00
71.00/55.00/42.00/27.00
81.00
Ren vis
M10XP1.25
M10XP1.25/M10XP1.25/M10XP1.25/M1
M10XP1.25/M12XP1.25
M12XP1.25
M12XP1.25/M12XP1.25
M12XP1.25/M12XP1.5
M12XP1.5
M8XP1.25
Có ốc
NO
YES
Có long đền
NO
YES
Ren côn
M10XP1.25
M12XP1.25
M12XP1.5
M12XP1.75
M14XP1.5
M16XP1.5
M18XP1.5
M20XP1.5
Loại côn
TAPER 1/10
TAPER 1/5
TAPER 1/6
TAPER 1/8
Có vis (côn)
NO
YES
Có ốc (côn)
NO
YES
Có long đền (côn)
NO
YES
Càng a
Loại càng
Càng dưới
Càng trên
Thanh giằng
Chiều dài (mm)
125.00X217.00
140.00X217.00
195.10
221.00X207.00
223.00
235.90
250.00X294.80
272.50X190.00
277.50X247.00
285.50
286.00X337.00
291.50X353.00
294.00X316.00
304.50
305.00X212.00
309.00X343.50
310.00X341.00
310.00X364.00
310.50X363.50
311.00X311.50
311.00X368.00
319.00
321.00
323.00X336.10
327.50X204.00
328.50X93.40
328.90X89.65
329.50X379.00
330.50X334.50
333.00X353.50
333.00X382.00
334.00X188.50
334.00X326.00
335.00X362.00
338.00X103.00
340.50X348.10
343.50X260.20
347.00X322.00
347.30X321.30
349.00X321.50
349.00X352.60
352.00X357.50
353.50X340.50
358.00X274.00
360.00X292.50
363.00X310.50
366.50X277.00
374.00
386.80X209.30
388.00X340.00
399.10X347.10
403.70
412.00X305.00
426.75X302.00
439.00X355.00
439.20
440.00X345.00
446.00X345.00
475.00X327.30
509.00X338.00
510.50X340.00
Chất liệu
Thép
Có rotuyn trụ
NO
YES
Cách lắp đặt
Bắt vis
CONNECTOR TYPE
Ép
INTEGRATED TYPE
STRAIGHT TYPE
Có cao su càng
YES
Có phần cứng
NO
YES
  • Giá tăng ▲
  • Giá giảm ▼
  • Trang 1/34
  • 1324
    sản phẩm
CTR CBMZ17 CTR CBMZ17 - Rotuyn trụ dưới mazda 323 bj, ford laser, mazda premacy, 626
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CLN54 CTR CLN54 - Rotuyn cân bằng trước nissan sunny 2013-, tiida 04-12, livina 10
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
555 SLN270 555 SLN270 - Rotuyn cân bằng trước nissan sunny 2013-, tiida 04-12, livina 10
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
CTR CLMZ36 CTR CLMZ36 - Rotuyn cân bằng trước mazda cx-5 2012-, mazda 6 2014-
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CLT17 CTR CLT17 - Rotuyn cân bằng sau toyota camry 2001 - 2006, venza 2008 - 2015
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CLT46 CTR CLT46 - Rotuyn cân bằng trước trái fortuner 2005-, hilux 4x4 2004-
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CLT45 CTR CLT45 - Rotuyn cân bằng trước phải fortuner 2005-, hilux 4x4 2004-
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CEKK38L CTR CEKK38L - Rotuyn lái ngoài trái kia cerato 12-18, k3 13-16
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
555 SL3890L 555 SL3890L - Rotin cân bằng trước trái toyota fortuner 2005-, hilux 4x4 2004-
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
CTR CEKK38R CTR CEKK38R - Rotuyn lái ngoài phải kia cerato 12-18, k3 13-16
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
555 SL3890R 555 SL3890R - Rotin cân bằng trước phải toyota fortuner 2005-, hilux 4x4 2004-
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
CTR CEMZ74L CTR CEMZ74L - Rotuyn lái ngoài trái ford ranger 11-(19- raptor), everest 2015-
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
555 SB3882 555 SB3882 - Rotuyn trụ dưới fortuner 2005-, hilux 2004-, innova 2006-
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
555 SE9421 555 SE9421 - Rotuyn lái ngoài ford escape 2.3 2004-2013
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
CTR CEMZ74R CTR CEMZ74R - Rotuyn lái ngoài phải ford ranger 11-(19- raptor), everest 2015-
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
555 SEH521L 555 SEH521L - Rotuyn lái ngoài trái honda city 2014-, jazz 2017-
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
555 SB3881 555 SB3881 - Rotuyn trụ trên fortuner 2005-, hilux 2004-, innova 2006-
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
555 SR9420 555 SR9420 - Rotuyn lái trong ford escape 2.3 2004-2013
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
555 SEH521R 555 SEH521R - Rotuyn lái ngoài phải honda city 2014-, jazz 2017-
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
CTR CEHO26 CTR CEHO26 - Rotuyn lái ngoài trái honda civic 2006 - 2012, accord 2003-2007
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CEHO25 CTR CEHO25 - Rotuyn lái ngoài phải honda civic 2006 - 2012, accord 2003-2007
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
555 SB6382R 555 SB6382R - Rotuyn trụ dưới phải honda civic 2006 - 2012
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
555 SB6382L 555 SB6382L - Rotuyn trụ dưới trái honda civic 2006 - 2012
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
CTR CBT56 CTR CBT56 - Rotuyn trụ dưới toyota vios 2003-, yaris 2005-, aygo 05-12
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
555 SR3880 555 SR3880 - Rotuyn lái trong fortuner 05-16, hilux 04-15, innova 06-
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
CTR CRKD17 CTR CRKD17 - Rotuyn lái trong chevrolet spark 1.0 nhập khẩu m300 13-,spark 18
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CBKD1 CTR CBKD1 - Rotuyn trụ dưới daewoo lanos 2000-2005, espero 1991-1996
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CEKD5 CTR CEKD5 - Rotuyn lái ngoài daewoo matiz 98-10(matz 1,2,3),spark m200 08-16
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
555 SRT360 555 SRT360 - Rotuyn lái trong toyota corolla altis 2008-
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
555 SEA121 555 SEA121 - Rotuyn lái ngoài toyota fortuner 2015-
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
CTR CLKH53 CTR CLKH53 - Rotuyn cân bằng trước hyundai santa fe 2012-18, kia sorento 14-
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CBHO38 CTR CBHO38 - Rotuyn trụ dưới trái honda civic 2006 - 2012
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CBHO37 CTR CBHO37 - Rotuyn trụ dưới phải honda civic 2006 - 2012
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CBKH9 CTR CBKH9 - Rotuyn trụ trên trước hyundai porter, grace, libero, starex 97-
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CLHO37 CTR CLHO37 - Rotuyn cân bằng sau trái honda civic 2006 - 2016
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CLHO36 CTR CLHO36 - Rotuyn cân bằng sau phải honda civic 2006 - 2016
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
555 SE1722 555 SE1722 - Rotuyn lái trong ford ranger 2007-2011, everest 2007-2015
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
555 SI1725 555 SI1725 - Rotuyn bốt lái phụ ford ranger es/et 07 - 11, everest 07-15
Xuất xứ: Japan
Còn hàng
CTR CRHO37 CTR CRHO37 - Rotuyn lái trong honda civic 1.8 2006 - 2012, odyssey 2003 - 08
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CBMZ43 CTR CBMZ43 - Rotuyn trụ dưới mazda bt50,ford everest 07-15, ford ranger 07-11
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
Trang 1/34
Liên hệ báo giá, mua hàng, cskh