09 09 92 66 72
Đăng nhập
Blog phụ tùng
Lọc theo xe
Nhóm phụ tùng
Lọc nâng cao
Ví dụ : Lọc nhớt Toyota Innova 2.0 2010
Ví dụ : C1142 hoặc C1142% để tìm mã gần giống

Ví dụ : RL4XW43G8A9302387
×
Nhà sx
Cao su
Chiều dài (mm)
18.1
24.8
31.7
33.5
34.8
35
37.5
37.8
38.5
40
40.8
42.8
43
43.3
44
44.3
44.5
44.8
45
45.5
45.8
46
47
48
49
49.5
51
52
52.7
53.8
54
54.5
54.7
54.8
55
55.5
58
58.8
59
59.5
59.6
59.8
60
61
61.8
62.8
64.2
64.4
64.5
69.6
69.8
70
75.80
76.5
78.4
78.5
79.5
79.90
80.2
97.5
114.1
115.3
119
Chiều rộng (mm)
25.00
29.30
29.80
30.30
30.60
31.00
31.50
32.30
33.30
33.60
34.50
35.10
35.20
36.80
37.00
37.50
37.80
38.00
38.20
39.00
39.50
39.60
40.00
40.15
40.20
40.30
40.60
42.00
42.30
42.50
43.00
43.80
44.00
44.20
44.30
44.50
44.70
44.80
45.00
46.30
47.00
47.30
48.40
48.50
49.00
49.20
49.30
50.00
51.00
51.20
51.30
52.00
52.30
52.50
52.60
53.50
54.00
55.20
56.20
58.30
60.20
61.40
61.50
63.20
63.30
64.00
64.20
65.20
65.60
66.20
66.30
70.00
70.20
70.50
72.50
74.00
76.60
77.00
83.20
84.00
90.10
Chiều cao (mm)
20.50
25.00
28.80
29.30
29.40
29.80
30.30
30.60
31.00
32.30
33.30
33.60
34.50
35.10
35.20
36.00
36.80
37.50
37.80
38.00
38.20
38.50
38.80
39.00
39.20
40.00
40.15
40.20
40.30
40.40
40.50
40.60
40.80
41.00
42.00
42.30
43.80
44.00
44.20
44.30
44.70
44.80
45.00
45.50
46.30
47.00
47.30
47.50
47.75
47.80
48.00
48.40
48.50
49.20
49.30
50.50
51.20
51.30
51.50
52.30
52.50
53.00
53.50
54.00
54.80
55.20
56.20
58.30
60.20
61.40
61.50
63.20
63.30
64.20
65.20
65.60
66.20
66.30
70.00
70.20
70.50
72.50
74.00
76.60
77.00
83.20
84.00
90.10
Đường kính trung tâm (mm)
25.00
25.80
27.40
28.10
28.30
28.50
28.80
29.30
30.80
31.00
32.00
32.30
33.20
33.50
33.60
35.20
36.00
36.50
37.50
38.20
38.30
39.00
40.15
40.20
40.30
42.20
42.30
44.10
44.20
44.30
45.20
45.50
45.80
45.90
46.30
47.30
49.20
49.30
51.30
52.30
52.50
55.20
56.20
60.20
61.40
63.20
63.30
64.20
64.50
65.20
66.20
66.30
68.00
70.00
70.20
70.50
76.60
83.20
90.10
Đường kính lỗ giữa (mm)
9.50
9.80
10.00
10.30
10.50
12.20
12.30
12.40
12.50
12.60
13.50
14.20
14.30
14.40
14.50
14.60
14.80
15.50
16.00
16.30
16.80
17.00
17.20
17.50
18.00
18.20
18.50
18.80
18.90
19.20
19.50
19.80
20.00
20.30
21.50
21.60
21.80
22.00
22.40
22.50
22.80
23.00
23.50
24.00
25.50
25.80
26.00
26.50
Đường kính lỗ đầu 1 (mm)
13.00
13.20
15.30
16.00
Đường kính lỗ đầu 2 (mm)
12.50
13.00
13.50
14.30
16.00
17.00
  • Giá tăng ▲
  • Giá giảm ▼
  • Trang 1/9
  • 325
    sản phẩm
CTR CVKH171 CTR CVKH171 - Cao su moay ơ sau, giằng dọc sau, phía trước
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH116 CTR CVKH116 - Cao su treo ống xả
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKK94 CTR CVKK94 - Cao su cân bằng sau santa fe 13, trước morning 17
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH169 CTR CVKH169 - Cao su giữa càng a trước dưới
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH86 CTR CVKH86 - Cao su đuôi càng a trước dưới
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH190 CTR CVKH190 - Cao su thanh giằng ngang sau dưới
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKD33 CTR CVKD33 - Cao su đuôi càng a trước dưới
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKD34 CTR CVKD34 - Cao su giữa càng a trước dưới
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH41 CTR CVKH41 - Cao su giữa càng a kia morning 2004-, hyundai i10 2007-
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH128 CTR CVKH128 - Cao su càng i sau (bệ đỡ lò xo), phía trong (4x2)
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH103 CTR CVKH103 - Cao su đuôi càng a trước dưới
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKD5 CTR CVKD5 - Cao su càng a trước dưới, phía sau (+ trước)
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH47 CTR CVKH47 - Cao su thanh giằng dọc sau, phía sau
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKD25 CTR CVKD25 - Cao su thanh giằng ngang sau, phía ngoài
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKD23 CTR CVKD23 - Cao su thanh giằng ngang sau, phía trong
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH67 CTR CVKH67 - Cao su thanh giằng dọc sau, phía trước
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKD4 CTR CVKD4 - Cao su càng a trước dưới, phía trước
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKD15 CTR CVKD15 - Cao su cân bằng trước
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH131 CTR CVKH131 - Cao su cân bằng sau
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKD21 CTR CVKD21 - Cao su đuôi càng a trước dưới
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKK98 CTR CVKK98 - Cao su nhíp, phía trước + sau
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH180 CTR CVKH180 - Cao su thanh giằng ngang sau, bên trái
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH181 CTR CVKH181 - Cao su thanh giằng ngang sau, bên phải
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH66 CTR CVKH66 - Cao su giữa càng a trước dưới
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH150 CTR CVKH150 - Cao su nhíp sau, phía trước
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKK72 CTR CVKK72 - Cao su càng a trước trên, phía sau
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKK73 CTR CVKK73 - Cao su càng a trước trên, phía trước
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH175 CTR CVKH175 - Cao su giữa càng a trước dưới
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH196 CTR CVKH196 - Cao su nhíp, phía sau, dưới
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH197 CTR CVKH197 - Cao su nhíp, phía sau, trên
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH177 CTR CVKH177 - Cao su càng a (thanh giằng dọc) sau trên, phía trước + sau
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH191 CTR CVKH191 - Cao su thanh giằng ngang sau (xe 2 cầu)
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH91 CTR CVKH91 - Cao su đuôi càng a trước dưới
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
CTR CVKH142 CTR CVKH142 - Cao su càng i trước dưới
Xuất xứ: Korea
Còn hàng
Jikiu BH21086 Jikiu BH21086 - Cao su giữa càng a trước dưới toyota corolla altis 2001 - 2014
 
Còn hàng
Jikiu BH21086 Jikiu BH21086 - Cao su giữa càng a trước dưới toyota corolla altis 2001 - 2014
 
Còn hàng
Jikiu BH25058 Jikiu BH25058 - Cao su càng a trước trên mazda 6 2002-2012 (2 cục trước, sau)
 
Còn hàng
Jikiu BH25047 Jikiu BH25047 - Cao su giữa càng a trước dưới mazda 3 2003-09, focus 12-19
 
Còn hàng
Jikiu AB25121H Jikiu AB25121H - Cao su đuôi càng a trước dưới mazda 3 2003-09, focus 05-13 (dầu)
 
Còn hàng
Jikiu AB25107 Jikiu AB25107 - Cao su đuôi càng a trước dưới mazda 3 2009-14 (càng trái + phải)
 
Còn hàng
Trang 1/9